Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大臀筋
大筋 おおすじ
phác thảo; tóm lược
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
臀鰭 しりびれ
vây phần đuôi
臀部 でんぶ
đít
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê