大筋
おおすじ「ĐẠI CÂN」
☆ Danh từ
Phác thảo; tóm lược

Từ đồng nghĩa của 大筋
noun
大筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大筋
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.