Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
水門 すいもん
cống.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
大門 だいもん おおもん
đại môn; cổng lớn.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước