Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次官 じかん すけ
thứ trưởng
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
大蔵 おおくら
bộ tài chính
大官 たいかん
quan chức cấp cao
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
大蔵省 おおくらしょう
Bộ tài chính
大蔵経 だいぞうきょう
Tripitaka; Đại tàng kinh (Kinh Phật)