Các từ liên quan tới 大蔵省専売局長官官房
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官房長 かんぼうちょう
trưởng văn phòng nội các; chánh văn phòng
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra
内閣官房長官 ないかくかんぼうちょうかん
Chánh văn phòng nội các
官房 かんぼう
chức thư ký chính phủ; bàn giấy
長官 かみ かん こう ちょうかん
chính;(chính phủ) thư ký
専売局 せんばいきょく
(nhật bản có) văn phòng độc quyền
官房学 かんぼうがく
cameralism