専売局
せんばいきょく「CHUYÊN MẠI CỤC」
☆ Danh từ
(nhật bản có) văn phòng độc quyền

専売局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専売局
専売 せんばい
đặc quyền buôn bán.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
売り専 うりせん ウリせん
male prostitute, rent boy, rentboy
専売品 せんばいひん
hàng hóa độc quyền
専売制 せんばいせい
monopoly system, government monopoly
専売特許 せんばいとっきょ
bằng sáng chế
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng