Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大蛇 だいじゃ おろち
con rắn lớn
大蛇貝 おおへびがい オオヘビガイ
scaly worm shell (Serpulorbis imbricatus)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
潟 かた
phá
西藏 せいぞう チベット
Tây Tạng
八岐大蛇 やまたのおろち
Con rắn tám đầu, tám đuôi (trong thần thoại Nhật Bản)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á