Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大蛇潟金作
金蛇 かなへび カナヘビ
lacertid (bất kỳ loài thằn lằn nào thuộc họ Lacertidae, đặc biệt là loài thằn lằn cỏ Nhật Bản, Takydromus tachydromoides)
大蛇 だいじゃ おろち
con rắn lớn
大蛇貝 おおへびがい オオヘビガイ
scaly worm shell (Serpulorbis imbricatus)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
潟 かた
phá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước