金蛇
かなへび カナヘビ「KIM XÀ」
☆ Danh từ
Lacertid (bất kỳ loài thằn lằn nào thuộc họ Lacertidae, đặc biệt là loài thằn lằn cỏ Nhật Bản, Takydromus tachydromoides)

金蛇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金蛇
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn