大蟻食い
だいありぐい「ĐẠI NGHĨ THỰC」
Loài thú ăn kiến lớn

大蟻食い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大蟻食い
大蟻食 おおありくい オオアリクイ
giant anteater (Myrmecophaga tridactyla)
蟻食い ありくい アリクイ ありぐい
thú ăn kiến
蟻食 ありくい
thú ăn kiến
姫蟻食 ひめありくい ヒメアリクイ
thú ăn kiến
袋蟻食 ふくろありくい フクロアリクイ
Myrmecobius fasciatus (một loài động vật có vú trong họ Myrmecobiidae, bộ Dasyuromorphia)
黒大蟻 くろおおあり クロオオアリ
kiến thợ mộc Nhật Bản (Camponotus japonicus)
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá