蟻食い
ありくい アリクイ ありぐい「NGHĨ THỰC」
☆ Danh từ
Thú ăn kiến

蟻食い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蟻食い
大蟻食い だいありぐい
loài thú ăn kiến lớn
蟻食 ありくい
thú ăn kiến
姫蟻食 ひめありくい ヒメアリクイ
thú ăn kiến
袋蟻食 ふくろありくい フクロアリクイ
Myrmecobius fasciatus (một loài động vật có vú trong họ Myrmecobiidae, bộ Dasyuromorphia)
大蟻食 おおありくい オオアリクイ
giant anteater (Myrmecophaga tridactyla)
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền