大衆運動
たいしゅううんどう「ĐẠI CHÚNG VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Phong trào quần chúng

大衆運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大衆運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
大衆 たいしゅう
đại chúng; quần chúng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
運動 うんどう
phong trào
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
大衆紙 たいしゅうし
tờ báo đại chúng; viên thuốc