Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大規模マンション
大規模 だいきぼ
quy mô lớn
最大規模 さいだいきぼ
quy mô lớn nhất
大規模な だいきぼな
đồ sộ.
規模 きぼ
qui mô
大規模戦争 だいきぼせんそう
mọi thứ - chiến tranh ngoài; chiến tranh qui mô lớn
大規模停電 だいきぼていでん
major power outage, massive blackout
マンション マンション
nhà tập thể loại sang, chung cư
中規模 ちゅうきぼ
chính giữa - phạm vi; chính giữa - quy mô; chính giữa - kích thước