Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中規模 ちゅうきぼ
chính giữa - phạm vi; chính giữa - quy mô; chính giữa - kích thước
小規模 しょうきぼ
quy mô nhỏ, tiểu quy mô
大規模 だいきぼ
quy mô lớn
最大規模 さいだいきぼ
quy mô lớn nhất
全社規模 ぜんしゃきぼ
toàn doanh nghiệp
世界規模 せかいきぼ
quy mô toàn cầu
規模効果 きぼこうか
quy mô nền kinh tế
大規模な だいきぼな
đồ sộ.