最大規模
さいだいきぼ「TỐI ĐẠI QUY MÔ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Quy mô lớn nhất

最大規模 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最大規模
大規模 だいきぼ
quy mô lớn
大規模な だいきぼな
đồ sộ.
規模 きぼ
qui mô
大規模戦争 だいきぼせんそう
mọi thứ - chiến tranh ngoài; chiến tranh qui mô lớn
大規模停電 だいきぼていでん
major power outage, massive blackout
中規模 ちゅうきぼ
chính giữa - phạm vi; chính giữa - quy mô; chính giữa - kích thước
小規模 しょうきぼ
quy mô nhỏ, tiểu quy mô
最大正規電圧 さいだいせいきでんあつ
điện áp chế độ bình thường tối đa