Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大谷の奇岩群
奇岩 きがん
những tảng đá với hình thù khác thường
岩群 いわむら
rocky outcrop, jumble of rocks
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
奇岩怪石 きがんかいせき
lạ lùng tạo dáng những tảng đá và kỳ quái ném đá vào
大群 たいぐん
bầy lớn; đàn lớn; bầy đàn lớn; nhóm lớn; đám đông
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.