Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノブ ノッブ ノブ
cái nắm đấm cửa.
ノブ
núm, tay nắm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大谷渡 おおたにわたり オオタニワタリ
Asplenium antiquum (species of spleenwort)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi