Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノブ ノッブ ノブ
cái nắm đấm cửa.
ノブ
núm, tay nắm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ノブ、つまみ ノブ、つまみ
núm, tay nắm.
大谷渡 おおたにわたり オオタニワタリ
Asplenium antiquum (species of spleenwort)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á