Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大谷光尊
尊大 そんだい
kiêu căng ngạo mạn; tự cao tự đại; tự mãn
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
尊大な そんだいな
hiên ngang
尊大語 そんだいご
speech used by the speaker to convey the social stature between the speaker and listener, language conveying that the speaker is of greater social status than the listener
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.