尊大な
そんだいな「TÔN ĐẠI」
Hiên ngang
Trịnh thượng.

尊大な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尊大な
尊大 そんだい
kiêu căng ngạo mạn; tự cao tự đại; tự mãn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
尊大語 そんだいご
speech used by the speaker to convey the social stature between the speaker and listener, language conveying that the speaker is of greater social status than the listener
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi