Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大谷探検隊
探検隊 たんけんたい
đoàn thám hiểm
探検 たんけん
sự thám hiểm
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
探検者 たんけんしゃ
explorer
探検家 たんけんか
nhà thám hiểm.
大隊 だいたい
đại đội.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
大検 だいけん
University Entrance Qualification Examination (establishes the equivalent of high-school graduation prior to 2005)