大検
だいけん「ĐẠI KIỂM」
☆ Danh từ
University Entrance Qualification Examination (establishes the equivalent of high-school graduation prior to 2005)

大検 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大検
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi