Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大谷昭宏
宏大 こうだい
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大谷渡 おおたにわたり オオタニワタリ
Asplenium antiquum (species of spleenwort)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi