Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
暢達 ちょうたつ
sự lưu loát; sự trôi chảy.
伸暢 しんとおる
sự mở rộng; mở rộng; sự kéo dài ra; uncompression
流暢 りゅうちょう
lưu loát; trôi chảy
暢気 のんき ノンキ
sự vô lo
大谷渡 おおたにわたり オオタニワタリ
Asplenium antiquum (species of spleenwort)