Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大名屋敷 だいみょうやしき
lâu đài của các lãnh chúa Daimyo
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋敷 やしき
dinh cơ
大皿 おおざら
cái đĩa lớn; cái đĩa to; đĩa lớn; đĩa to
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ゴミ屋敷 ゴミやしき ごみやしき
nhà chứa rác
組屋敷 くみやしき
nơi ở dành cho các samurai (võ sỹ) cấp thấp
下屋敷 しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô