Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
惇睦 あつしあつし
thân thiện và chân thành
惇樸 あつししらき
ở nhà và trung thực ; đơn giản
惇朴 あつしほう
惇厚 とんこう
sự đôn hậu.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á