Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大貫晋一
一貫 いっかん
nhất quán
一貫性 いっかんせい
Tính nhất quán
裸一貫 はだかいっかん
sự không có cái gì
一貫校 いっかんこう
combined school (e.g. junior high and high school)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
晋 しん
Nhà Tấn (là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê