大赦
たいしゃ「ĐẠI XÁ」
☆ Danh từ
Sự tha tội; sự ân xá
大赦
を
受
ける
人
Người nhận được sự ân xá .

Từ đồng nghĩa của 大赦
noun
大赦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大赦
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội