大逆
たいぎゃく だいぎゃく「ĐẠI NGHỊCH」
☆ Danh từ
Đại nghịch.

大逆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大逆
謀大逆 ぼうたいぎゃく
âm mưu phá hoại hoàng cung hoặc lăng mộ hoàng gia
大逆手 おおさかて
kỹ thuật túm quần xoắn ngược lại phía sau
大逆罪 たいぎゃくざい だいぎゃくざい
tội đại nghịch; tội làm phản
大逆非道 たいぎゃくひどう
cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...)
大逆無道 たいぎゃくむどう
cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...), đại nghịch bất đạo
大逆事件 たいぎゃくじけん だいぎゃくじけん
(trường hợp (của)) làm phản cao
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê