大逆無道
たいぎゃくむどう「ĐẠI NGHỊCH VÔ ĐẠO」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...), đại nghịch bất đạo

大逆無道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大逆無道
悪逆無道 あくぎゃくむどう あくぎゃくぶどう
phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá
む。。。 無。。。
vô.
大逆非道 たいぎゃくひどう
cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...)
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大逆 たいぎゃく だいぎゃく
đại nghịch.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.