大通り
おおどおり「ĐẠI THÔNG」
☆ Danh từ
Phố lớn; đường lớn
この
道
を
行
くと
大通
りに
出
ますか。
Đi hết con đường này có ra đường lớn không? .

Từ đồng nghĩa của 大通り
noun
大通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大通り
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội