Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大事件 だいじけん
sự kiện lớn
大逆事件 たいぎゃくじけん だいぎゃくじけん
(trường hợp (của)) làm phản cao
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
事件 じけん
đương sự
月事 げつじ つきごと
sự thấy kinh, kinh nguyệt
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có