月事
げつじ つきごと「NGUYỆT SỰ」
☆ Danh từ
Sự thấy kinh, kinh nguyệt

Từ đồng nghĩa của 月事
noun
月事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月事
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
月月 つきつき
mỗi tháng
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
月 がつ げつ つき
mặt trăng
事事 ことごと
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, mọi điều
親月 おやづき
tháng bảy âm lịch (tháng lễ Vu Lan)
月火 げつか
thứ 2 và thứ 3