Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大野台駅
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
大台 おおだい
(kho) đơn vị 100 đồng yên; mức cao ((của) những giá cổ phiếu)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大野 おおの
cánh đồng bao la, rộng lớn; thành phố Ono thuộc tỉnh Fukui