Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大野教会堂
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
教会堂 きょうかいどう
nhà thờ; nhà nguyện
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
ユダヤ教会堂 ユダヤきょうかいどう
hội đạo Do thái, giáo đường Do thái
会堂 かいどう
Nhà thờ; nhà nguyện.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi