鷹野 たかの
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng
大鷹 おおたか オオタカ
diều hâu lớn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
大鷹狩 おおたかがり
falconry (using a northern goshawk)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ