大鷹狩
おおたかがり「ĐẠI ƯNG THÚ」
☆ Danh từ
Falconry (using a northern goshawk)

大鷹狩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大鷹狩
鷹狩り たかがり たかかり
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng
小鷹狩 こたかがり
falconry (using small hawks or falcons)
大鷹 おおたか オオタカ
diều hâu lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
鷹 たか タカ
chim ưng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á