Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出血多量 しゅっけつたりょう
mất máu nhiều
大脳出血 だいのーしゅっけつ
xuất huyết não
出血 しゅっけつ
sự chảy máu; sự xuất huyết; sự ra máu.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
血流量 けつりゅうりょう
lưu lượng máu
血漿量 けっしょうりょう
thể tích huyết tương
血液量 けつえきりょう
thể tích máu
大量 たいりょう
số lượng lớn