Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳出血 のうしゅっけつ
sự chảy mãu não; sự xuất huyết não.
脳内出血 のうないしゅっけつ
chảy máu não, xuất huyết não
大量出血 たいりょうしゅっけつ
xuất huyết lớn
脳血管 のうけっかん
mạch máu não
脳血栓 のうけっせん
Tắc động mạch não.
脳充血 のうじゅうけつ
sự sung huyết não.
脳貧血 のうひんけつ
bệnh thiếu máu trong não
脳虚血 のーきょけつ
thiếu máu cục bộ não