Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血液量測定 けつえきりょうそくてい
xác định thể tích máu
循環血液量減少 じゅんかんけつえきりょうげんしょう
giảm thể tích máu tuần hoàn
血液 けつえき
huyết
液量 えきりょう
chất lỏng đo
血液病 けつえきびょう
bệnh về máu
血液レオロジー けつえきレオロジー
lưu biến học của máu
血液中 けつえきちゅう
trong máu
血液像 けつえきぞう
hình thái của máu