大量発行
たいりょうはっこう「ĐẠI LƯỢNG PHÁT HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phát hành số lượng lớn

Bảng chia động từ của 大量発行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大量発行する/たいりょうはっこうする |
Quá khứ (た) | 大量発行した |
Phủ định (未然) | 大量発行しない |
Lịch sự (丁寧) | 大量発行します |
te (て) | 大量発行して |
Khả năng (可能) | 大量発行できる |
Thụ động (受身) | 大量発行される |
Sai khiến (使役) | 大量発行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大量発行すられる |
Điều kiện (条件) | 大量発行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大量発行しろ |
Ý chí (意向) | 大量発行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大量発行するな |
大量発行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大量発行
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
発行 はっこう
sự phát hành
大量 たいりょう
số lượng lớn
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
発生量 はっせーりょー
tỷ lệ phát sinh
発熱量 はつねつりょう
giá trị năng lượng calo
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.