Kết quả tra cứu 大量発行
Các từ liên quan tới 大量発行
大量発行
たいりょうはっこう
「ĐẠI LƯỢNG PHÁT HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự phát hành số lượng lớn

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 大量発行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大量発行する/たいりょうはっこうする |
Quá khứ (た) | 大量発行した |
Phủ định (未然) | 大量発行しない |
Lịch sự (丁寧) | 大量発行します |
te (て) | 大量発行して |
Khả năng (可能) | 大量発行できる |
Thụ động (受身) | 大量発行される |
Sai khiến (使役) | 大量発行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大量発行すられる |
Điều kiện (条件) | 大量発行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大量発行しろ |
Ý chí (意向) | 大量発行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大量発行するな |