大鉈を振るう
おおなたをふるう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Mạnh tay cắt giảm

Bảng chia động từ của 大鉈を振るう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大鉈を振るう/おおなたをふるうう |
Quá khứ (た) | 大鉈を振るった |
Phủ định (未然) | 大鉈を振るわない |
Lịch sự (丁寧) | 大鉈を振るいます |
te (て) | 大鉈を振るって |
Khả năng (可能) | 大鉈を振るえる |
Thụ động (受身) | 大鉈を振るわれる |
Sai khiến (使役) | 大鉈を振るわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大鉈を振るう |
Điều kiện (条件) | 大鉈を振るえば |
Mệnh lệnh (命令) | 大鉈を振るえ |
Ý chí (意向) | 大鉈を振るおう |
Cấm chỉ(禁止) | 大鉈を振るうな |
大鉈を振るう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大鉈を振るう
大鉈 おおなた
cái rìu nhỏ lớn
大手を振る おおでをふる おおてをふる
Vung tay một cách mạnh mẽ, rộng rãi khi đi bộ
鉈 なた
dao bổ củi
威を振るう いをふるう
tới uy quyền bài tập
腕を振るう うでをふるう
luyện tập một có tài năng; để trình bày một có ability
槍を振るう やりをふるう
để nắm và sử dụng một cái mác
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.