大手を振る
おおでをふる おおてをふる
To be brazen
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To swing one's arms greatly while walking

Bảng chia động từ của 大手を振る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大手を振る/おおでをふるる |
Quá khứ (た) | 大手を振った |
Phủ định (未然) | 大手を振らない |
Lịch sự (丁寧) | 大手を振ります |
te (て) | 大手を振って |
Khả năng (可能) | 大手を振れる |
Thụ động (受身) | 大手を振られる |
Sai khiến (使役) | 大手を振らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大手を振られる |
Điều kiện (条件) | 大手を振れば |
Mệnh lệnh (命令) | 大手を振れ |
Ý chí (意向) | 大手を振ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 大手を振るな |
大手を振る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大手を振る
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
手を振る てをふる
quơ tay.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
大鉈を振るう おおなたをふるう
mạnh tay cắt giảm
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
手を振り上げる てをふりあげる
vung tay
ルビを振る ルビをふる
to write ruby characters (small furigana above or beside kanji)