Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋸屑 のこくず のこぎりくず きょせつ
Mùn cưa.
大鋸 おおが
cưa lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
鋸 のこぎり
cưa.
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.