Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大関一覧
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一覧済み いちらんずみ
đã lập danh sách