Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対泰関係 たいたいかんけい
những quan hệ với thailand
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関大 かんだい
trường đại học Kansai
大関 おおぜき
đô vật có thứ hạng cao thứ hai
泰 たい タイ
Thailand
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê