Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大関高増
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
増大 ぞうだい
sự mở rộng; sự tăng thêm; sự khuyếch trương
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関大 かんだい
trường đại học Kansai
大関 おおぜき
đô vật có thứ hạng cao thứ hai