Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋歌 こいうた れんか こいか
bài hát tình yêu; thơ tình.
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka
大歌 おおうた だいうた
bài hát trong yến tiệc hay tế lễ ở triều đình trong thời kỳ Heian
大阪石 おおさかせき
osakaite