Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倉敷 くらしき
sự lưu kho; lưu kho
倉敷料 くらしきりょう
phí lưu kho
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
大阪石 おおさかせき
osakaite
大阪人 おおさかじん
người vùng Osaka