Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪☆春夏秋冬
春夏秋冬 しゅんかしゅうとう
xuân hạ thu đông.
夏冬 かとう
mùa hè với mùa đông
春秋 しゅんじゅう はるあき
xuân thu.
秋冬ノータックカーゴパンツ あきふゆノータックカーゴパンツ
quần túi hộp không ly mùa thu đông
秋冬ノータックパンツ あきふゆノータックパンツ
quần không ly mùa thu đông
ツータックパンツ 秋冬 ツータックパンツ しゅうとう
quần hai ly mùa thu đông
スカート 秋冬 スカートしゅうとう
chân váy mùa thu đông
ワンタックパンツ 秋冬 ワンタックパンツ しゅうとう
quần một ly mùa thu đông