Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農産物 のうさんぶつ
điền sản
農産 のうさん
sản phẩm nông nghiệp; nông sản.
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
エコ
sinh thái học
農産物関税率 のうさんぶつかんぜいりつ
suất thuế nông sản.
農産物検査法 のうさんぶつけんさほう
luật kiểm tra nông sản
農林水産大臣 のうりんすいさんだいじん
Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp.